Có 1 kết quả:

蛤粉 cáp phấn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vỏ nghêu, vỏ sò tán vụn, dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. § Còn gọi là “trân châu phấn” 珍珠粉.

Bình luận 0